STT |
Danh mục |
Tên sản phẩm |
Quy cách đóng gói |
Trọng lượng |
Giá lẻ |
Giá sỉ |
1 |
Tiêu đen hữu cơ USDA & EU |
Tiêu đen hạt |
Lọ |
50 G |
30000 Đ |
18000 Đ |
2 |
Tiêu đen hạt |
Lọ |
100 G |
55000 Đ |
30000 Đ |
3 |
Tiêu đen hạt |
Bì |
250 G |
125000 Đ |
70000 Đ |
4 |
Tiêu đen hạt + máy xay |
Máy xay |
100 G |
100000 Đ |
60000 Đ |
5 |
Tiêu muối một nắng |
Lọ |
50 G |
40000 Đ |
24000 Đ |
6 |
Tiêu đen xay |
Lọ |
50 G |
30000 Đ |
18000 Đ |
7 |
Tiêu đen xay |
Lọ |
100 G |
55000 Đ |
30000 Đ |
8 |
Tiêu sọ hữu cơ USDA & EU |
Tiêu sọ |
Lọ |
50 G |
40000 Đ |
24000 Đ |
9 |
Tiêu sọ |
Lọ |
100 G |
75000 Đ |
45000 Đ |
10 |
Tiêu sọ |
Bì |
250 G |
175000 Đ |
100000 Đ |
11 |
Tiêu sọ + máy xay cầm tay |
Máy xay |
100 G |
130000 Đ |
80000 Đ |
12 |
Tiêu đỏ hữu cơ USDA & EU |
Tiêu đỏ |
Lọ |
50 G |
50000 Đ |
30000 Đ |
13 |
Tiêu đỏ |
Lọ |
100 G |
90000 Đ |
55000 Đ |
14 |
Tiêu đỏ |
Bì |
250 G |
200000 Đ |
120000 Đ |
15 |
Tiêu đỏ + máy xay |
Máy xay |
100 G |
130000 Đ |
80000 Đ |
16 |
Tiêu xanh hữu cơ USDA & EU |
Tiêu xanh |
Bì |
500 G |
50000 Đ |
40000 Đ |
17 |
Tiêu đen sạch (Sạch 30 chất) |
Tiêu đen |
Hộp giấy |
250 G |
70000 Đ |
42000 Đ |
18 |
Tiêu đen |
Bì |
250 G |
70000 Đ |
42000 Đ |
19 |
Tiêu sọ sạch (Sạch 30 chất) |
Tiêu sọ |
Hộp giấy |
100 G |
55000 Đ |
35000 Đ |
20 |
Tiêu sọ |
Bì |
250 G |
120000 Đ |
72000 Đ |
21 |
Tiêu xay sạch (Sạch 30 chất) |
Tiêu xay |
Lọ |
50 G |
20000 Đ |
12000 Đ |
22 |
Tiêu xay |
Lọ |
100 G |
30000 Đ |
18000 Đ |
23 |
Măng le Lệ Chí |
Măng khô |
Bì |
200 G |
100000 Đ |
80000 Đ |
24 |
Cà phê Dak Yang |
Cà phê hạt |
Bì |
500 G |
100000 Đ |
75000 Đ |
25 |
Cà phê bột |
Bì |
500 G |
100000 Đ |
75000 Đ |